Có những loại nhiệt kế nào? Đặc điểm của những loại nhiệt kế đó là gì?

Có những loại nhiệt kế nào? cấu tạo và đặc điểm của nó như thế nào? Cùng theo dõi bài viết dưới đây của Bình Minh Medical để biết thêm và có thêm nhiều lựa chọn về nhiệt kế nhé.

Công nghệ ngày càng phát triển vì thế việc có những loại thiết bị y tế cùng chức năng nhưng lại được thiết kế sang trọng, hiện đại và dễ dàng sử dụng hơn. Nhiệt kế là một trong những sản phẩm có sự thay đổi lớn nhất., từ một chiếc nhiệt kế thủy ngân nay đã có thêm hồng ngoại, điện tử,… Cùng tìm hiểu về chức năng, cấu tạo của 3 loại này nhé!

Có những loại nhiệt kế nào?

Trên thị trường hiện nay có 3 loại được sử dụng rất phổ biến đó là:

  • Nhiệt kế thủy ngân: Có từ lâu đời và được dùng khá phổ biến đến ngày nay
  • Nhiệt kế điện tử: Là thiết bị khá hiện đại, đo nhiệt độ ở nhiều vị trí trên cơ thể.
  • Nhiệt kế hồng ngoại: Là thiết bị hiện đại, thiết bị này an toàn hơn trong sử dụng và cho kết quả chính xác cao.

Tuỳ vào nhu cầu sử dụng mà chúng ta lựa chọn loại nhiệt kế phù hợp, trong bài viết sau, Bình Minh Medical xin đề cập đến 3 loại thường sử dụng nhất trong cuộc sống hằng ngày.

1, Nhiệt kế thủy ngân

Tuy rằng nhiệt kế thủy ngân là thiết bị được phát minh từ rất lâu đời nhưng cho đến ngày nay nó vẫn là một thiết bị được sử dụng khá nhiều.

  • Cấu tạo: Nhiệt kế thủy ngân cấu tạo gồm 3 phần là:

Phần cảm nhận nhiệt độ: Là bầu đựng thủy ngân, có tác dụng nhận nhiệt từ môi trường cần đo, và dưới tác động của nguyên lý giãn nở của vật chất (cụ thể ở đây là thủy ngân), tùy mức nhiệt độ mà sự giãn nở của thủy ngân khác nhau, theo đó đo được nhiệt độ môi trường.

Ống mao dẫn: Là cột dẫn thủy ngân giãn nở khi tiếp xúc với môi trường từ đó đo được nhiệt độ của môi trường.

Phần hiển thị kết quả:  Là các vạch số, dựa theo nguyên tắc giãn nở của thủy ngân mà từng độ cao của ống mao dẫn người ta vạch ra những mức nhiệt độ tương ứng.

  • Nguyên lý hoạt động:

Nhiệt kế thủy ngân hoạt động dựa theo nguyên lý sự giãn nở của thuỷ ngân theo nhiệt độ: Nhiệt độ thay đổi làm cho cột độ chạy để mở rộng hoặc kéo tụt thủy ngân trong ống. Hoạt động này ngay lập tức được hiển thị số liệu xác nhận mức hiệu chuẩn của thang đo nhiệt độ.

  • Ưu và nhược điểm khi sử dụng nhiệt kế thủy ngân

+ Ưu điểm

– Giá thành nhiệt kế khá rẻ nên nó tiết kiệm chi phí hơn cho người dùng thay vì nhiệt kế điện tử.

– Cấu tạo nhiệt kế thủy ngân khá đơn giản nên dễ thao tác và sử dụng. Nó được xem là thiết bị khá tiện lợi có thể dùng trong gia đình và bệnh viện.

– Cho kết quả có độ chính xác cao không kém nhiệt kế điện tử khi được sử dụng đúng cách.

– Có thể sử dụng cho nhiều người khi đo ở nách. Nên có thể đo liên tục cho nhiều người.

+ Nhược điểm

– Thời gian cho kết quả rất lâu từ 3-5 phút, nếu đo cho trẻ nhỏ sẽ khiến trẻ quấy khóc và khó giữ im một chỗ. Trong khi nhiệt kế điện tử chỉ mất vài giây.

– Vạch hiển thị kết quả thường rất nhỏ, dễ bị mờ.

– Nhiệt kế thủy ngân có cấu tạo đơn giản nên không có những chức năng hiện đại như cảnh báo sốt cao.

– Cần phải sử dụng đúng cách để cho kết quả chính xác nhất vì sử dụng sai sẽ khiến kết quả bị sai lệch.

– Có nguy cơ bị vỡ rất cao, khi vỡ làm bay hơi thủy ngân rất độc và nguy hiểm.

2, Nhiệt kế hồng ngoại

Nhiệt kế hồng ngoại là loại nhiệt kế cho phép đo nhiệt độ mà không cần chạm vào người hoặc vật thể, đo dựa trên nguyên lý đo lượng hồng ngoại cơ thể tỏa ra. Loại nhiệt kế hồng ngoại có thể đo trán, đo tai hoặc có những loại tích hợp đo cả trán và đo tai.

  • Cấu tạo nhiệt kế hồng ngoại​:

Phần cảm biến làm nhiệm vụ tiếp nhận bước sóng của cơ thể

Màn hình LCD nằm trên thân nhiệt kế để hiển thị kết quả đo được trên thân nhiệt

Các nút điều chỉnh như tắt nguồn bật nguồn, chuyển đổi đơn vị đo và có thể chuyển từ đo nhiệt độ cơ thể người sang đo nhiệt độ phòng.

  • Nguyên lý hoạt động:

Bất kỳ vật nào có nhiệt độ trên -273 độ C đều phát ra bức xạ nhiệt hay sóng hồng ngoại và cơ thể con người cũng vậy. Cảm biến hồng ngoại sẽ đo mức năng lượng phát ra bởi vật thể chúng ta muốn đo sau đó tính toán và hiển thị kết quả trên màn hình LCD.

 

Nhiệt kế hồng ngoại Jumper JPD-FR 409

  • Ưu và nhược điểm khi sử dụng nhiệt kế hồng ngoại:

+ Ưu điểm      

Sử dụng rất dễ dàng, bạn chỉ cần hướng về vật cần đo sau đó bấm nút và đọc kết quả trên màn hình.

Cung cấp độ chính xác rất cao, sai số rất nhỏ

Không cần sự tiếp xúc giữa vật cần đo và nhiệt kế nên có thể ứng dụng trong rất nhiều lĩnh vực của đời sống

Có thể đo nhiệt độ của những vật có kích thước lớn.

Rất hữu ích khi đo nhiệt độ tại những vị trí nguy hiểm: Chứa chất độc hại, điều kiện khắc nghiệt, thiết bị điện…

+ Nhược điểm

Giá cả khá cao

Sản phẩm nhiệt kế này tuy có thời gian cho kết quả nhanh chóng nhưng cũng rất dễ bị ảnh hưởng bởi các tác nhân bên ngoài như gió quạt, điều hòa, mồ hôi … gây ảnh hưởng tới kết quả.

Có sử dụng điện năng nên nếu trường hợp điện năng yếu hoặc không đủ sẽ không sử dụng được sản phẩm.

3, Nhiệt kế điện tử – kỹ thuật số

Nhiệt kế điện tử là một loại nhiệt kế dùng công nghệ cảm ứng bức xạ hồng ngoại để đo nhiệt độ. Ngày nay, loại nhiệt kế này được tin dùng vì tính chính xác và tốc độ đo nhanh của nó.

Nhiệt kế điện tử ra đời với thao tác đơn giản, nhanh chóng và có kết quả chính xác khiến cho nó có được nhiều sự quan tâm từ phía người tiêu dùng.

  • Cấu tạo nhiệt kế điện tử

Về cấu tạo của nhiệt kế điện tử cơ bản gồm 3 phần:

Bộ phận cảm biến: Là nơi để tiếp nhận bước sóng của cơ thể,

Bộ phận màn hình LCD: Là nơi trả về kết quả nhiệt độ trên cơ thể của bạn.

Nút nguồn: Để bật nhiệt kế điện tử khi sử dụng.

  • Nguyên lý hoạt động của nhiệt kế điện tử

Nhiệt kế điện tử được thiết kế để sử dụng cảm biến nhiệt để đo nhiệt độ. Cảm biến được kết nối với một bảng vi mạch điện tử được lập trình sẵn. Khi quá trình đo diễn ra, cảm biến sẽ thu thập thông tin, truyền đến bảng điều khiển và sau đó được hiển thị trên màn hình kết quả đo.

Nhiệt kế điện tử đầu cứng Beurer FT09

 

  • Ưu và nhược điểm khi sử dụng nhiệt kế điện tử:

+ Ưu điểm      

Nhiệt kế điện tử an toàn và phù hợp với mọi đối tượng. Sử dụng chất liệu cao cấp có khả năng chống chịu va đập tốt không lo hiện tượng bị vỡ nứt.

Cho kết quả chính nhanh, chính xác chỉ sau 5 – 10 giây.

Đơn giản, dễ sử dụng. Các mẹ có thể dùng để đo ở nhiều vị trí khác nhau trên cơ thể bé.

+ Nhược điểm

Giá thành cao hơn nhiệt kế thủy ngân.

Độ chính xác của nhiệt kế điện tử thường sai lệch so với nhiệt kế thủy ngân khoảng 0,2 – 0,5 độ C.

Trên đây là câu trả lời cho câu hỏi có Có những loại nhiệt kế nào? Và 3 mẫu nhiệt kế đang được lựa chọn nhiều trên thị trường hiện nay và đang được bán chạy tại Bình Minh Medical. Hãy lựa chọn những chiếc nhiệt kế có cách đo dễ dàng, nhanh chóng và chính xác cho gia đình mình nhé!

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *